Có 1 kết quả:
好生 hǎo shēng ㄏㄠˇ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) very
(2) quite
(3) properly
(4) well
(5) thoroughly
(2) quite
(3) properly
(4) well
(5) thoroughly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0